wrestle
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈrɛ.səl/
Danh từ
[sửa]wrestle /ˈrɛ.səl/
Nội động từ
[sửa]wrestle nội động từ /ˈrɛ.səl/
- (Thể dục, thể thao) Vật, đánh vật.
- to wrestle with — đánh vật với
- to wrestle together — đánh vật với nhau
- (Nghĩa bóng) Vật lộn với, chiến đấu chống, chống lại.
- to wrestle with difficulties — vật lộn với những khó khăn
- to wrestle with a habit — chống lại một thói quen
Chia động từ
[sửa]wrestle
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to wrestle | |||||
Phân từ hiện tại | wrestling | |||||
Phân từ quá khứ | wrestled | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | wrestle | wrestle hoặc wrestlest¹ | wrestles hoặc wrestleth¹ | wrestle | wrestle | wrestle |
Quá khứ | wrestled | wrestled hoặc wrestledst¹ | wrestled | wrestled | wrestled | wrestled |
Tương lai | will/shall² wrestle | will/shall wrestle hoặc wilt/shalt¹ wrestle | will/shall wrestle | will/shall wrestle | will/shall wrestle | will/shall wrestle |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | wrestle | wrestle hoặc wrestlest¹ | wrestle | wrestle | wrestle | wrestle |
Quá khứ | wrestled | wrestled | wrestled | wrestled | wrestled | wrestled |
Tương lai | were to wrestle hoặc should wrestle | were to wrestle hoặc should wrestle | were to wrestle hoặc should wrestle | were to wrestle hoặc should wrestle | were to wrestle hoặc should wrestle | were to wrestle hoặc should wrestle |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | wrestle | — | let’s wrestle | wrestle | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "wrestle", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)