Bước tới nội dung

xà beng

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
sa̤ː˨˩ ɓɛŋ˧˧saː˧˧ ɓɛŋ˧˥saː˨˩ ɓɛŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
saː˧˧ ɓɛŋ˧˥saː˧˧ ɓɛŋ˧˥˧

Danh từ

[sửa]

xà beng

  1. Thanh sắt dài có một đầu nhọn hay bẹt, dùng để đào lỗ hoặc nạy, bẩy vật nặng.

Tham khảo

[sửa]