Bước tới nội dung

xì dầu

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
si̤˨˩ zə̤w˨˩si˧˧ jəw˧˧si˨˩ jəw˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
si˧˧ ɟəw˧˧

Danh từ

[sửa]

xì dầu

  1. Loại nước chấm được sản xuất bằng cách lên men hạt đậu tương, ngũ cốc rang chín, nướcmuối ăn.

Đồng nghĩa

[sửa]
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)