Khác biệt giữa bản sửa đổi của “rùa”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Interwicket (thảo luận | đóng góp)
n iwiki +en:rùa
Interwicket (thảo luận | đóng góp)
n iwiki +zh:rùa
Dòng 43: Dòng 43:
[[fr:rùa]]
[[fr:rùa]]
[[io:rùa]]
[[io:rùa]]
[[zh:rùa]]

Phiên bản lúc 12:09, ngày 7 tháng 11 năm 2010

Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Tiếng Việt

Cách phát âm

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

Danh từ

rùa

  1. Động vật thuộc lớp bò sát, có mai bảo vệ cơ thể, di chuyển chậm chạp.
    Chậm như rùa.

Tham khảo