Khác biệt giữa bản sửa đổi của “trây”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
PiedBot (thảo luận | đóng góp)
n Import from Hồ Ngọc Đức' Free Vietnamese Dictionary Project
 
n Thêm thông tin Hán-Nôm/Addition of Han-Nom information
Dòng 3: Dòng 3:
* [[w:IPA|IPA]] : {{IPA|/{{VieIPA|t|r|â|y}}/}}
* [[w:IPA|IPA]] : {{IPA|/{{VieIPA|t|r|â|y}}/}}


{{-nôm-}}
{{top}}
*[[󰋹]]: [[chai]], [[chay]], [[trây]], [[trai]]
*[[淶]]: [[rài]], [[rợi]], [[lầy]], [[rơi]], [[lơi]], [[lây]], [[lai]], [[rời]], [[sùi]], [[trây]], [[trầy]], [[rai]]
{{bottom}}
{{-paro-}}
{{-paro-}}
{{đầu}}
{{đầu}}
Dòng 21: Dòng 26:
{{-ref-}}
{{-ref-}}
{{R:FVDP}}
{{R:FVDP}}
{{R:WinVNKey:Lê Sơn Thanh}}



[[Thể loại:Tính từ tiếng Việt]]
[[Thể loại:Tính từ tiếng Việt]]

Phiên bản lúc 10:14, ngày 12 tháng 10 năm 2006

Tiếng Việt

Cách phát âm

  • IPA : /cɜj33/

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

Tính từ

trây

  1. ra.
    Trây nợ..
    Nói trây..
    Nói liều.

Tham khảo