Bước tới nội dung

trảy

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨa̰j˧˩˧tʂaj˧˩˨tʂaj˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʂaj˧˩tʂa̰ʔj˧˩

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

trảy

  1. Ngắt quả trên cây.
    Trảy nhãn.

Động từ

[sửa]

trảy

  1. Róc đi.
    Trảy mắt tre.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]