Bước tới nội dung

trây

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨəj˧˧tʂəj˧˥tʂəj˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʂəj˧˥tʂəj˧˥˧

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

trây

  1. ra.
    Trây nợ..
    Nói trây..
    Nói liều.

Tham khảo

[sửa]