Khác biệt giữa bản sửa đổi của “boo”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
TTT (thảo luận | đóng góp)
n Chia động từ tiếng Anh
OKBot (thảo luận | đóng góp)
n robot Thêm: ar:Boo, es:boo
Dòng 24: Dòng 24:
[[Thể loại:Động từ tiếng Anh]]
[[Thể loại:Động từ tiếng Anh]]


[[ar:Boo]]
[[de:boo]]
[[de:boo]]
[[en:boo]]
[[en:boo]]
[[es:boo]]
[[fa:boo]]
[[fa:boo]]
[[fr:boo]]
[[fr:boo]]

Phiên bản lúc 14:12, ngày 20 tháng 1 năm 2008

Tiếng Anh

Cách phát âm

Thán từ

boo /ˈbuː/

  1. Ê, ê, ê! (tiếng la phản đối, chế giễu).
  2. Òa! (làm giật mình, nhát ma).

Ngoại động từ

boo ngoại động từ /ˈbuː/

  1. La ó (để phản đối, chế giễu).
  2. Đuổi ra.
    to boo a dog out — đuổi con chó ra

Chia động từ

Tham khảo