Bước tới nội dung

ỏm

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɔ̰m˧˩˧ɔm˧˩˨ɔm˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɔm˧˩ɔ̰ʔm˧˩

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

ỏm

  1. ầm ĩ.
    Tiếng trẻ kêu ỏm cả xóm.

Đồng nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]