Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán[sửa]

U+75D8, 痘
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-75D8

[U+75D7]
CJK Unified Ideographs
[U+75D9]

Tra cứu[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Danh từ[sửa]

  1. (Y học) Bệnh đậu mùa.

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

đậu

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɗə̰ʔw˨˩ɗə̰w˨˨ɗəw˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɗəw˨˨ɗə̰w˨˨