Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+7C2A, 簪
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-7C2A

[U+7C29]
CJK Unified Ideographs
[U+7C2B]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 12 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “竹 12” ghi đè từ khóa trước, “手39”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Cái cặp tóc.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

trám, trắm, trâm

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨaːm˧˥ ʨam˧˥ ʨəm˧˧tʂa̰ːm˩˧ tʂa̰m˩˧ tʂəm˧˥tʂaːm˧˥ tʂam˧˥ tʂəm˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʂaːm˩˩ tʂam˩˩ tʂəm˧˥tʂa̰ːm˩˧ tʂa̰m˩˧ tʂəm˧˥˧