Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+8A71, 話
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-8A71

[U+8A70]
CJK Unified Ideographs
[U+8A72]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 6 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “言 06” ghi đè từ khóa trước, “弋75”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Tiếng địa phương, phương ngôn.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

thoại

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰwa̰ːʔj˨˩tʰwa̰ːj˨˨tʰwaːj˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰwaːj˨˨tʰwa̰ːj˨˨