Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+932B, 錫
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-932B

[U+932A]
CJK Unified Ideographs
[U+932C]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 8 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “金 08” ghi đè từ khóa trước, “玄38”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Thiếc.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

thiếc, xích, tích

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰiək˧˥ sïk˧˥ tïk˧˥tʰiə̰k˩˧ sḭ̈t˩˧ tḭ̈t˩˧tʰiək˧˥ sɨt˧˥ tɨt˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰiək˩˩ sïk˩˩ tïk˩˩tʰiə̰k˩˧ sḭ̈k˩˧ tḭ̈k˩˧