Bút thuận
|
|
- Bộ thủ: 長 + 0 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “長 00” ghi đè từ khóa trước, “瓦39”.
- Bính âm: cháng (chang2), zhǎng (zhang3), zhàng (zhang4)
- Wade–Giles: ch’ang2, chang3, chang4
長
- Dài.
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
IPA theo giọng
Hà Nội |
Huế |
Sài Gòn
|
ʨɨə̰ŋ˧˩˧ ʨɨə̤n˨˩ ʨɨə̤ŋ˨˩ ʨɨə̰ʔŋ˨˩ ʨa̤ːŋ˨˩ ʨa̤jŋ˨˩ | tʂɨəŋ˧˩˨ tʂɨəŋ˧˧ tʂɨəŋ˧˧ tʂɨə̰ŋ˨˨ tʂaːŋ˧˧ tʂan˧˧ | tʂɨəŋ˨˩˦ tʂɨəŋ˨˩ tʂɨəŋ˨˩ tʂɨəŋ˨˩˨ tʂaːŋ˨˩ tʂan˨˩ |
|
Vinh |
Thanh Chương |
Hà Tĩnh
|
tʂɨəŋ˧˩ tʂɨən˧˧ tʂɨəŋ˧˧ tʂɨəŋ˨˨ tʂaːŋ˧˧ tʂajŋ˧˧ | tʂɨəŋ˧˩ tʂɨən˧˧ tʂɨəŋ˧˧ tʂɨə̰ŋ˨˨ tʂaːŋ˧˧ tʂajŋ˧˧ | tʂɨə̰ʔŋ˧˩ tʂɨən˧˧ tʂɨəŋ˧˧ tʂɨə̰ŋ˨˨ tʂaːŋ˧˧ tʂajŋ˧˧ |