阮
Giao diện
Tra từ bắt đầu bởi | |||
阮 |
Chữ Hán
[sửa]
|
|
Tra cứu
[sửa]Chuyển tự
[sửa]- Chữ Hangul: 완, 원
- Chữ Hiragana: げん
- Chữ Latinh:
- Bạch Thoại tự: gún, góan
- Bính âm: ruǎn (ruan3)
- Rōmaji: gen
- Việt bính: jyun2, jyun5
- Wade–Giles: juan3
- Yale: yun2, yun5
Tiếng Mân Nam
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: [ɡɨn˥˧] (Tuyền Châu), [ɡun˥˧] (Hạ Môn), [ɡuan˥˧] (Chương Châu)
Đại từ
[sửa]阮
Từ liên hệ
[sửa]Tiếng Quan Thoại
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Từ 阮咸 (Nguyễn Hàm, Ruǎn Xián).
Danh từ
[sửa]阮
Đồng nghĩa
[sửa]Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
阮 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |