å

Từ điển mở Wiktionary

Chữ Latinh[sửa]

å U+00E5, å
LATIN SMALL LETTER A WITH RING ABOVE
Thành phần:a [U+0061] + ◌̊ [U+030A]
ä
[U+00E4]
Latin-1 Supplement æ
[U+00E6]

Từ tương tự[sửa]

Tiếng Đan Mạch[sửa]

Từ nguyên[sửa]

Từ tiếng Bắc Âu cổ á, từ tiếng Giéc-manh nguyên thủy *ahwo, từ tiếng Ấn-Âu nguyên thủy *akua.

Danh từ[sửa]

å

  1. Sông con, nhánh sông.

Tiếng Na Uy[sửa]

Trợ từ[sửa]

å

  1. (Đứng trước một động từ chưa chia, không có nghĩa)

Danh từ[sửa]

  Xác định Bất định
Số ít åa, åen å
Số nhiều åene åer

å gch

  1. Sông con, nhánh sông.

Tiếng Thụy Điển[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

Biến tố cho å Số ít Số nhiều
chung Bất định Hạn định Bất định Hạn định
Danh cách å ån åar åarna
Sở hữu cách ås åns åars åarnas

å gc

  1. Sông con, nhánh sông.
    Gå inte över ån efter vatten (tục ngữ). — Đừng băng qua sông để tìm nước.

Từ liên hệ[sửa]

Liên từ[sửa]

å

  1. , cùng, với.

Đồng nghĩa[sửa]

Giới từ[sửa]

å

  1. , tại, trong (nơi chốn, không gian…).