Bước tới nội dung

ôsin

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
o˧˧ sin˧˧o˧˥ ʂin˧˥o˧˧ ʂɨn˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
o˧˥ ʂin˧˥o˧˥˧ ʂin˧˥˧

Danh từ

[sửa]

ôsin

  1. (khẩu ngữ) Tên nhân vật chính trong bộ phim cùng tên của Nhật Bản; dùng để chỉ người phụ nữ giúp việc trong gia đình.
    thuê ôsin
    làm ôsin

Tham khảo

[sửa]
  • Ôsin, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam