Ą
Giao diện
Chữ Latinh
[sửa]![]() | ||||||||||
|
Mô tả
[sửa]Đồng nghĩa
[sửa]- Chữ in thường ą
Tiếng Ba Lan
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Từ tiếng Ba Lan,
- pol:A (cách phát âm cũ nguyên âm mũi)
Chữ cái
[sửa]Ą
- Chữ cái thứ 2 trong bảng chữ cái tiếng Ba Lan, ở dạng viết hoa.
- W języku polskim żaden wyraz nie zaczyna się na Ą.
- Tiếng Ba Lan không có từ nào bắt đầu bằng chữ Ą.
Đồng nghĩa
[sửa]- Chữ in thường ą
Tham khảo
[sửa]- Lỗi Lua: Parameters "công trình", "số" and "trang" are not used by this template..
Tiếng Kaszëb
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /õ/, /ũ/
Chữ cái
[sửa]Ą
Đồng nghĩa
[sửa]- Chữ in thường ą
Tham khảo
[sửa]- Eugeniusz Gòłąbk (1997) Wkôzë kaszëbsczégò pisënkù, Gduńsk: Oficyna Czec, →ISBN, tr. 25
Tiếng Litva
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /äː/
Chữ cái
[sửa]Ą
Đồng nghĩa
[sửa]- Chữ in thường ą
Tham khảo
[sửa]Tiếng Navajo
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ã/
Chữ cái
[sửa]Ą
Đồng nghĩa
[sửa]- Chữ in thường ą
Tham khảo
[sửa]- Spolsky, Bernard (2009) Language Management, Cambridge University Press, →ISBN, tr. 86
Tiếng Övdal
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ã/, /ã:/
Chữ cái
[sửa]Ą
- Chữ cái thứ 2 trong bảng chữ Latinh của tiếng Övdal, ở dạng viết hoa
- MĄ
- CON BÊ
Đồng nghĩa
[sửa]- Chữ in thường ą
Tham khảo
[sửa]- Lỗi Lua: Parameters "language" and "website" are not used by this template..
Tiếng Polabia
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ã/
Chữ cái
[sửa]Ą
Đồng nghĩa
[sửa]- Chữ in thường ą
Tham khảo
[sửa]- Kazimierz Polański, James Allen Sehnert (1967) Polabian-English Dictionary, Mouton, →ISBN, tr. 29
Thể loại:
- Mục từ chữ Latinh
- Mục từ Unicode có ảnh tham khảo
- Mục từ Unicode có nhiều thành phần
- Khối ký tự Latin Extended-A
- Ký tự chữ viết chữ Latinh
- Mục từ tiếng Ba Lan
- Định nghĩa mục từ tiếng Ba Lan có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Kaszëb
- Mục từ tiếng Litva
- Định nghĩa mục từ tiếng Litva có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Navajo
- Mục từ tiếng Övdal
- Mục từ tiếng Polabia
- Chữ cái chữ Latinh