Khác biệt giữa bản sửa đổi của “咤”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Luckas-bot (thảo luận | đóng góp)
n r2.7.1) (Bot: Thêm li:咤
HydrizBot (thảo luận | đóng góp)
n Bot: Thêm hu:咤
Dòng 26: Dòng 26:
[[en:咤]]
[[en:咤]]
[[fr:咤]]
[[fr:咤]]
[[hu:咤]]
[[ja:咤]]
[[ja:咤]]
[[li:咤]]
[[li:咤]]

Phiên bản lúc 09:40, ngày 22 tháng 9 năm 2015

Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

Tra cứu

Chuyển tự

Tiếng Quan Thoại

Danh từ

  1. Người đàn bà bẳn tính, người đàn bà hay gắt gỏng; người đàn bà hay chửi rủa.

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

, trá, chá

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
saː˧˥ ʨaː˧˥ ʨaː˧˥ʂa̰ː˩˧ tʂa̰ː˩˧ ʨa̰ː˩˧ʂaː˧˥ tʂaː˧˥ ʨaː˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂaː˩˩ tʂaː˩˩ ʨaː˩˩ʂa̰ː˩˧ tʂa̰ː˩˧ ʨa̰ː˩˧