Khác biệt giữa bản sửa đổi của “classique”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n Bot: Thêm eo:classique
HydrizBot (thảo luận | đóng góp)
n Bot: Dọn các liên kết liên wiki cũ
 
Dòng 35: Dòng 35:
[[Thể loại:Tính từ tiếng Pháp]]
[[Thể loại:Tính từ tiếng Pháp]]
[[Thể loại:Danh từ tiếng Pháp]]
[[Thể loại:Danh từ tiếng Pháp]]

[[de:classique]]
[[el:classique]]
[[en:classique]]
[[eo:classique]]
[[es:classique]]
[[et:classique]]
[[fi:classique]]
[[fr:classique]]
[[hu:classique]]
[[io:classique]]
[[it:classique]]
[[ko:classique]]
[[nl:classique]]
[[pl:classique]]
[[ru:classique]]
[[scn:classique]]
[[sv:classique]]
[[zh:classique]]

Bản mới nhất lúc 04:52, ngày 6 tháng 5 năm 2017

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực classique
/kla.sik/
classiques
/kla.sik/
Giống cái classique
/kla.sik/
classiques
/kla.sik/

classique /kla.sik/

  1. Dùng trong lớp học, giáo khoa.
    Livre classique — sách giáo khoa
  2. Cổ điển.
    Ouvrage devenu classique — tác phẩm trở thành cổ điển

Trái nghĩa[sửa]

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
classique
/kla.sik/
classiques
/kla.sik/

classique /kla.sik/

  1. Nhà văn cổ điển; tác giả cổ điển.
  2. Nhạc cổ điển.
  3. Sách giáo khoa.

Tham khảo[sửa]