Bước tới nội dung

đi tắt đón đầu

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɗi˧˧ tat˧˥ ɗɔn˧˥ ɗə̤w˨˩ɗi˧˥ ta̰k˩˧ ɗɔ̰ŋ˩˧ ɗəw˧˧ɗi˧˧ tak˧˥ ɗɔŋ˧˥ ɗəw˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɗi˧˥ tat˩˩ ɗɔn˩˩ ɗəw˧˧ɗi˧˥˧ ta̰t˩˧ ɗɔ̰n˩˧ ɗəw˧˧

Cụm từ

[sửa]

đi tắt đón đầu

  1. Hành động thực hiện một việc gì đó một cách nhanh chóng, kịp thời để tận dụng cơ hội hoặc vượt qua thử thách.
  2. Đi theo con đường ngắn nhất, không theo trình tự, nhằm đạt được mục tiêu nhanh chóng và sớm nhất.