ń
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Chữ Latinh[sửa]
|
Mô tả[sửa]
Đồng nghĩa[sửa]
- Chữ in hoa Ń
Tiếng Ba Lan[sửa]
Chữ cái[sửa]
ń (IPA: /ɛɲ/)
- Chữ cái thứ 19 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái tiếng Ba Lan, gọi là chữ eń.
- nowokaledoński
- (thuộc về) Tân Thế Giới
Hậu tố[sửa]
ń (IPA: /ɲ/)
Đồng nghĩa[sửa]
- Chữ in hoa Ń
Tham khảo[sửa]
- Kazimierz Nitsch, “Dlaczego nosowe o oznaczamy przez ą?”, Język Polski, số 2–3/1914, tr. 52.
Tiếng Belarus[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /nʲ/
Chữ cái[sửa]
ń
- Chữ cái thứ 18 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Latinh (Łacinka) của tiếng Belarus, tương ứng với нь trong bảng chữ cái Kirin.
Đồng nghĩa[sửa]
- Chữ in hoa Ń
Tham khảo[sửa]
- BELARUSIAN "Lacinka", (please provide the title of the work)[1] (bằng tiếng Anh), accessed 2022-09-04, bản gốc [2] được lưu trữ 2007-04-11
Tiếng Hạ Sorb[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ɲ/
Chữ cái[sửa]
ń
Đồng nghĩa[sửa]
- Chữ in hoa Ń
Tham khảo[sửa]
- Jana Šołćina, Edward Wornar (2000) Obersorbisch im Selbststudium, Hornjoserbšćina za samostudij (bằng tiếng Đức), Bautzen, →ISBN, tr. 12–15
Tiếng Kaszëb[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ɲ/, /n/
Chữ cái[sửa]
ń
- Chữ cái thứ 20 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái tiếng Kaszëb, gọi là chữ éń.
- pańkuk
- bánh kếp
Đồng nghĩa[sửa]
- Chữ in hoa Ń
Tham khảo[sửa]
- Eugeniusz Gòłąbk (1997) Wkôzë kaszëbsczégò pisënkù, Gduńsk: Oficyna Czec, →ISBN, tr. 25
[sửa]
Âm tiết[sửa]
ń
- Tương đương âm tiết thanh cao ní tiếng Navajo, ở dạng viết thường.
- ńdízííd
- (tháng) trôi qua
Đồng nghĩa[sửa]
- Chữ in hoa Ń
Tham khảo[sửa]
- Spolsky, Bernard (2009) Language Management, Cambridge University Press, →ISBN, tr. 86
Tiếng Polabia[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /nʲ/
Chữ cái[sửa]
ń
- Chữ cái thứ 32 trong bộ chữ tiếng Polabia của Kazimierz Polański năm 1967, ở dạng viết thường.
- gńozdĕ
- cái tổ
Đồng nghĩa[sửa]
- Chữ in hoa Ń
Tham khảo[sửa]
- Kazimierz Polański, James Allen Sehnert (1967) Polabian-English Dictionary, Mouton, →ISBN, tr. 29
Tiếng Thượng Sorb[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ɲ/
Chữ cái[sửa]
ń
Đồng nghĩa[sửa]
- Chữ in hoa Ń
Tham khảo[sửa]
- Jana Šołćina, Edward Wornar (2000) Obersorbisch im Selbststudium, Hornjoserbšćina za samostudij (bằng tiếng Đức), Bautzen, →ISBN, tr. 12–15
Thể loại:
- Mục từ chữ Latinh
- Mục từ Unicode có nhiều thành phần
- Khối ký tự Latin Extended-A
- Mục từ tiếng Ba Lan
- Chữ cái
- Định nghĩa mục từ tiếng Ba Lan có ví dụ cách sử dụng
- Hậu tố
- Mục từ tiếng Belarus
- Mục từ tiếng Hạ Sorb
- Mục từ tiếng Kaszëb
- Mục từ tiếng Navajo
- Mục từ tiếng Polabia
- Mục từ tiếng Thượng Sorb
- Chữ cái chữ Latinh