разыгрывать
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của разыгрывать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | razýgryvat' |
khoa học | razygryvat' |
Anh | razygryvat |
Đức | rasygrywat |
Việt | radygryvat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]разыгрывать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: разыграть) ‚(В)
- (исполнять) diễn, biểu diễn, trình diễn, đóng, diễn xuất.
- разыграть спектакль — diễn kịch, đóng kịch, diễn xuất, biểu diễn (trình diễn) vở kịch
- спорт. — (какую-л. комбинацию) — chơi
- хорошо разыграть мяч — chơi bóng rất hay
- (заканчивать игры) đánh xong, chơi xong, kết thúc.
- остроумно разыграть партию в шахматы — đánh xong(chơi xong, kết thúc) một ván cờ rất sắc sảo
- (в лотерею) đưa ra xổ số
- (по жребию) rút thăm, bốc thăm.
- (изображать собой кого-л., что-л. ) làm ra vẻ, làm bộ, giả vờ, đóng vai.
- разыграть простачка — làm ra vẻ ngây ngô, làm bộ như người ngây dại, giả vờ người chất phát
- (thông tục)(обурачивать) lừa, đánh lừa, đùa (chơi) cho. . . một vố
- разыграть приятеля — lừa (đánh lừa) bạn, đùa (chơi) cho bạn... một vố
- .
- разрыграть дурака — hành động ngu ngốc
Tham khảo
[sửa]- "разыгрывать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)