рубить
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của рубить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | rubít' |
khoa học | rubit' |
Anh | rubit |
Đức | rubit |
Việt | rubit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]Bản mẫu:rus-verb-4cs рубить Hoàn thành (,(В))
- (разрубать) chặt, bổ, chặt nhỏ, bổ nhỏ, chặt. . . từng đoạn, bổ. . . từng mảnh
- (измельчать) băm, vằm, băm nhỏ, vằm nhỏ.
- рубить дрова — chặt củi, bổ củi
- рубить капусту — băm bắp cải
- (подсекать, валить) đẵn, đốn, hạ, ngả, chặt.
- рубить дерево — đãn (đốn, hạ, ngả, chặt) cây
- рубить лес — đẵn gỗ
- (саблей и т. п. ) chém.
- горн. — khao, đào, khai thác
- рубить уголь — khao (đào, khai thác) than đá
- (строить из брёвен) xây dựng, làm, dựng.
- рубить избу — cất nhà gỗ, làm nhà bằng gỗ tròn
- (thông tục)(говорить резко, прямо) — nói thẳng vào mặt, nói xẵng, nói bốp chát
- .
- рубить с плеча — nói bốp chát, nói thẳng vào mặt, nói toạc móng heo
Tham khảo
[sửa]- "рубить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)