Bước tới nội dung

ống xoắn

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
əwŋ˧˥ swan˧˥ə̰wŋ˩˧ swaŋ˩˧əwŋ˧˥ swaŋ˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
əwŋ˩˩ swan˩˩ə̰wŋ˩˧ swan˩˧

Định nghĩa

[sửa]

ống xoắn

  1. (Vật lý học) Ống uốn cong thành nhiều vòng để cho chất chảy trong ống được tiếp xúc lâu với môi trường ngoài ống, làm cho nóng lên hay nguội đi tùy theo mục đích.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]