Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán[sửa]

U+4E53, 乓
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-4E53

[U+4E52]
CJK Unified Ideographs
[U+4E54]

Tra cứu[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Danh từ[sửa]

  1. Tiếng "bang", phát ra từ vụ va chạm.
  2. Chữ cuối của từ mô tả môn bóng bàn.
    '''乓''' - bóng bàn.

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

bang

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓaːŋ˧˧ɓaːŋ˧˥ɓaːŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓaːŋ˧˥ɓaːŋ˧˥˧