Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+4E53, 乓
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-4E53

[U+4E52]
CJK Unified Ideographs
[U+4E54]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: 丿 + 5 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “丿 05” ghi đè từ khóa trước, “广130”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Tiếng "bang", phát ra từ vụ va chạm.
  2. Chữ cuối của từ mô tả môn bóng bàn.
    '''乓''' - bóng bàn.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

bang

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓaːŋ˧˧ɓaːŋ˧˥ɓaːŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓaːŋ˧˥ɓaːŋ˧˥˧