亍
Giao diện
Tra từ bắt đầu bởi | |||
亍 |
Chữ Hán
[sửa]
|
Tra cứu
[sửa]亍 (bộ thủ Khang Hi 7, 二+1, 3 nét, Thương Hiệt 一一弓 (MMN) hoặc X一一弓 (XMMN), tứ giác hiệu mã 10201, hình thái ⿱一丁)
Ký tự liên hệ
[sửa]Tham khảo
[sửa]Tiếng Quan Thoại
[sửa]Động từ
[sửa]亍
Từ liên hệ
[sửa]Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
亍 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
suk˧˥ sṵʔk˨˩ sṵʔk˨˩ suk˧˥ | sṵk˩˧ ʂṵk˨˨ sṵk˨˨ ʂṵk˩˧ | suk˧˥ ʂuk˨˩˨ suk˨˩˨ ʂuk˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
suk˩˩ ʂuk˨˨ suk˨˨ ʂuk˩˩ | suk˩˩ ʂṵk˨˨ sṵk˨˨ ʂuk˩˩ | sṵk˩˧ ʂṵk˨˨ sṵk˨˨ ʂṵk˩˧ |