亍
Giao diện
Tra từ bắt đầu bởi | |||
亍 |
Chữ Hán
[sửa]
|
Tra cứu
[sửa]亍 (bộ thủ Khang Hi 7, 二+1, 3 nét, Thương Hiệt 一一弓 (MMN) hoặc X一一弓 (XMMN), tứ giác hiệu mã 10201, hình thái ⿱一丁)
Ký tự liên hệ
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Khang Hi từ điển: tr. 86, ký tự 5
- Đại Hán-Hòa từ điển: ký tự 251
- Dae Jaweon: tr. 177, ký tự 3
- Hán ngữ Đại Tự điển (ấn bản đầu tiên): tập 1, tr. 4, ký tự 4
- Dữ liệu Unihan: U+4E8D
Tiếng Quan Thoại
[sửa]Động từ
[sửa]亍
Từ liên hệ
[sửa]Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
亍 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
suk˧˥ sṵʔk˨˩ sṵʔk˨˩ suk˧˥ | sṵk˩˧ ʂṵk˨˨ sṵk˨˨ ʂṵk˩˧ | suk˧˥ ʂuk˨˩˨ suk˨˩˨ ʂuk˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
suk˩˩ ʂuk˨˨ suk˨˨ ʂuk˩˩ | suk˩˩ ʂṵk˨˨ sṵk˨˨ ʂuk˩˩ | sṵk˩˧ ʂṵk˨˨ sṵk˨˨ ʂṵk˩˧ |
Thể loại:
- Mục từ chữ Hán
- Khối ký tự CJK Unified Ideographs
- Ký tự chữ viết chữ Hán
- Mục từ đa ngữ
- Ký tự đa ngữ
- đa ngữ terms with redundant script codes
- Mục từ đa ngữ có tham số head thừa
- đa ngữ entries with incorrect language header
- đa ngữ terms with non-redundant non-automated sortkeys
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Han char with multiple canj
- Ký tự chữ Hán không có tứ giác hiệu mã
- Mục từ tiếng Quan Thoại
- Động từ
- Mục từ chữ Nôm
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Động từ tiếng Quan Thoại