仗
Giao diện
Tra từ bắt đầu bởi | |||
仗 |
Chữ Hán
[sửa]
|
Tra cứu
[sửa]Chuyển tự
[sửa]- Chữ Latinh
- Chữ Hangul: 장
Tiếng Quan Thoại
[sửa]Danh từ
[sửa]仗
- Các vũ khí.
Phần ngữ nghĩa này được dịch tự động bởi bot (hoặc công cụ dịch) và có thể chưa đầy đủ, chính xác. Mời bạn kiểm tra lại, sửa chữa và bỏ bản mẫu này. |
Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
仗 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
zɨə̰ʔŋ˨˩ zɨə̰ʔŋ˨˩ ʨɨə̰ʔŋ˨˩ | jɨə̰ŋ˨˨ jɨə̰ŋ˨˨ tʂɨə̰ŋ˨˨ | jɨəŋ˨˩˨ jɨəŋ˨˩˨ tʂɨəŋ˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɟɨəŋ˨˨ ɟɨəŋ˨˨ tʂɨəŋ˨˨ | ɟɨə̰ŋ˨˨ ɟɨə̰ŋ˨˨ tʂɨə̰ŋ˨˨ |