Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+4ED7, 仗
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-4ED7

[U+4ED6]
CJK Unified Ideographs
[U+4ED8]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 3 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “人 03” ghi đè từ khóa trước, “廾132”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Các vũ khí.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

dượng, giượng, trượng

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zɨə̰ʔŋ˨˩ zɨə̰ʔŋ˨˩ ʨɨə̰ʔŋ˨˩jɨə̰ŋ˨˨ jɨə̰ŋ˨˨ tʂɨə̰ŋ˨˨jɨəŋ˨˩˨ jɨəŋ˨˩˨ tʂɨəŋ˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɟɨəŋ˨˨ ɟɨəŋ˨˨ tʂɨəŋ˨˨ɟɨə̰ŋ˨˨ ɟɨə̰ŋ˨˨ tʂɨə̰ŋ˨˨