Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+4FF5, 俵
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-4FF5

[U+4FF4]
CJK Unified Ideographs
[U+4FF6]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 8 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “人 08” ghi đè từ khóa trước, “工41”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Đường chia nước.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

biếu, biểu

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓiəw˧˥ ɓiə̰w˧˩˧ɓiə̰w˩˧ ɓiəw˧˩˨ɓiəw˧˥ ɓiəw˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓiəw˩˩ ɓiəw˧˩ɓiə̰w˩˧ ɓiə̰ʔw˧˩