俵
Giao diện
| ||||||||
Đa ngữ
[sửa]Ký tự chữ Hán
[sửa]俵 (bộ thủ Khang Hi 9, 人+8, 10 nét, Thương Hiệt 人手一女 (OQMV), tứ giác hiệu mã 25232, hình thái ⿰亻表)
Tham khảo
[sửa]Tiếng Việt
[sửa]Ký tự chữ Hán
[sửa]俵: Âm Hán Nôm: ,
- Mục từ này cần một định nghĩa. Xin hãy giúp đỡ bằng cách thêm định nghĩa cho nó, sau đó xóa văn bản
{{{#parsoidfragment:0}}{rfdef}}.
Tham khảo
[sửa]- Thiều Chửu: Hán Việt Tự Điển Hà Nội 1942
- Trần Văn Chánh: Từ Điển Hán Việt NXB Trẻ, Ho Chi Minh Ville, 1999
- Vũ Văn Kính: Đại Tự Điển Chữ Nôm, NXB Văn Nghệ, Ho Chi Minh Ville, 1999