Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
U+4FF5, 俵
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-4FF5

[U+4FF4]
CJK Unified Ideographs
[U+4FF6]

Đa ngữ

[sửa]

Ký tự chữ Hán

[sửa]

(bộ thủ Khang Hi 9, +8, 10 nét, Thương Hiệt 人手一女 (OQMV), tứ giác hiệu mã 25232, hình thái)

Tham khảo

[sửa]
  • Khang Hi từ điển: tr. 106, ký tự 14
  • Đại Hán-Hòa từ điển: ký tự 730
  • Dae Jaweon: tr. 226, ký tự 9
  • Hán ngữ Đại Tự điển (ấn bản đầu tiên): tập 1, tr. 170, ký tự 3
  • Dữ liệu Unihan: U+4FF5

Tiếng Việt

[sửa]

Ký tự chữ Hán

[sửa]

: Âm Hán Nôm: ,

  1. Mục từ này cần một định nghĩa. Xin hãy giúp đỡ bằng cách thêm định nghĩa cho nó, sau đó xóa văn bản {{{#parsoidfragment:0}}{rfdef}}.

Tham khảo

[sửa]
  • Thiều Chửu: Hán Việt Tự Điển Hà Nội 1942
  • Trần Văn Chánh: Từ Điển Hán Việt NXB Trẻ, Ho Chi Minh Ville, 1999
  • Vũ Văn Kính: Đại Tự Điển Chữ Nôm, NXB Văn Nghệ, Ho Chi Minh Ville, 1999