傻
Giao diện
| Tra từ bắt đầu bởi | |||
| 傻 | |||
Chữ Hán
[sửa]
| ||||||||
Tra cứu
Chuyển tự
- Chữ Latinh
- Chữ Hangul: 사
Tiếng Quan Thoại
Danh từ
傻
Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
| 傻 viết theo chữ quốc ngữ |
| Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| swɛ˧˧ swa̰ːʔ˨˩ swa̰ː˧˩˧ | swɛ˧˥ swa̰ː˨˨ ʂwaː˧˩˨ | swɛ˧˧ swaː˨˩˨ ʂwaː˨˩˦ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| swɛ˧˥ swa˨˨ ʂwa˧˩ | swɛ˧˥ swa̰˨˨ ʂwa˧˩ | swɛ˧˥˧ swa̰˨˨ ʂwa̰ʔ˧˩ | |
Thể loại:
- Mục từ chữ Hán
- Khối ký tự CJK Unified Ideographs
- Ký tự chữ viết Hán
- Chữ Hán 13 nét
- Chữ Hán bộ 人 + 11 nét
- Mục từ chữ Hán có dữ liệu Unicode
- Mục từ tiếng Quan Thoại
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Mục từ chữ Hán cần kiểm tra
- Mục từ chữ Nôm
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Danh từ tiếng Quan Thoại