Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+50BB, 傻
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-50BB

[U+50BA]
CJK Unified Ideographs
[U+50BC]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 11 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “人 11” ghi đè từ khóa trước, “工47”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. (Thông tục) Người ngờ nghệch, người ngớ ngẩn, người khờ dại.
  2. (Thông tục) Người ngu dại, người ngu đần, người ngớ ngẩn.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

xoe, xọa, sỏa

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
swɛ˧˧ swa̰ːʔ˨˩ swa̰ː˧˩˧swɛ˧˥ swa̰ː˨˨ ʂwaː˧˩˨swɛ˧˧ swaː˨˩˨ ʂwaː˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
swɛ˧˥ swa˨˨ ʂwa˧˩swɛ˧˥ swa̰˨˨ ʂwa˧˩swɛ˧˥˧ swa̰˨˨ ʂwa̰ʔ˧˩