Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+510C, 儌
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-510C

[U+510B]
CJK Unified Ideographs
[U+510D]

Tra cứu

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. To cut (make) one's lucky chuồn, tẩu, chạy trốn.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

khiếu, kiêu, kiểu, khỉu

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
xiəw˧˥ kiəw˧˧ kiə̰w˧˩˧ xḭw˧˩˧kʰiə̰w˩˧ kiəw˧˥ kiəw˧˩˨ kʰiw˧˩˨kʰiəw˧˥ kiəw˧˧ kiəw˨˩˦ kʰiw˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
xiəw˩˩ kiəw˧˥ kiəw˧˩ xiw˧˩xiə̰w˩˧ kiəw˧˥˧ kiə̰ʔw˧˩ xḭʔw˧˩