Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+510D, 儍
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-510D

[U+510C]
CJK Unified Ideographs
[U+510E]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 13 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “人 13” ghi đè từ khóa trước, “豆38”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. (Thông tục) Người ngờ nghệch, người ngớ ngẩn, người khờ dại.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

xọa

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
swa̰ːʔ˨˩swa̰ː˨˨swaː˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
swa˨˨swa̰˨˨