兇
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tra từ bắt đầu bởi | |||
兇 |
Chữ Hán[sửa]
Tra cứu[sửa]
- Số nét: 6
- Bộ thủ: 儿 + 4 nét (xem trong Hán Việt tự điển)
- Dữ liệu Unicode: U+5147 (liên kết ngoài tiếng Anh)
Chuyển tự[sửa]
- Chữ Latinh
- Chữ Hangul: 흉
Tiếng Quan Thoại[sửa]
Danh từ[sửa]
兇
Chữ Nôm[sửa]
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
兇 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
huəŋ˧˧ huŋ˧˧ | huəŋ˧˥ huŋ˧˥ | huəŋ˧˧ huŋ˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
huəŋ˧˥ huŋ˧˥ | huəŋ˧˥˧ huŋ˧˥˧ |