Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán[sửa]

U+51C7, 凇
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-51C7

[U+51C6]
CJK Unified Ideographs
[U+51C8]

Tra cứu[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Danh từ[sửa]

  1. Giọt sương, hạt sương.
  2. Cột băng, trụ băng.

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

tung, tùng

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tuŋ˧˧ tṳŋ˨˩tuŋ˧˥ tuŋ˧˧tuŋ˧˧ tuŋ˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tuŋ˧˥ tuŋ˧˧tuŋ˧˥˧ tuŋ˧˧