Bước tới nội dung

sòng

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
sa̤wŋ˨˩ʂawŋ˧˧ʂawŋ˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂawŋ˧˧

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

sòng

  1. Nơi mở ra chuyên để đánh bạc.
    Mở sòng bạc.
    Sòng xóc đĩa.

Tính từ

[sửa]

sòng

  1. Gàu sòng, nói tắt.

Tham khảo

[sửa]