Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán[sửa]

U+51D6, 凖
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-51D6

[U+51D5]
CJK Unified Ideographs
[U+51D7]

Tra cứu[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Danh từ[sửa]

  1. Nguyên tắc chỉ đạo, đường lối chỉ đạo (để vạch ra chính sách…).

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

chuẩn, chốn, chũn

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨwə̰n˧˩˧ ʨon˧˥ ʨuʔun˧˥ʨwəŋ˧˩˨ ʨo̰ŋ˩˧ ʨuŋ˧˩˨ʨwəŋ˨˩˦ ʨoŋ˧˥ ʨuŋ˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʨwən˧˩ ʨon˩˩ ʨṵn˩˧ʨwən˧˩ ʨon˩˩ ʨun˧˩ʨwə̰ʔn˧˩ ʨo̰n˩˧ ʨṵn˨˨