凖
Giao diện
Tra từ bắt đầu bởi | |||
凖 |
Chữ Hán
[sửa]
|
Tra cứu
[sửa]Chuyển tự
[sửa]- Chữ Latinh
- Chữ Hangul: 준
Tiếng Quan Thoại
[sửa]Danh từ
[sửa]凖
- Nguyên tắc chỉ đạo, đường lối chỉ đạo (để vạch ra chính sách…).
Phần ngữ nghĩa này được dịch tự động bởi bot (hoặc công cụ dịch) và có thể chưa đầy đủ, chính xác. Mời bạn kiểm tra lại, sửa chữa và bỏ bản mẫu này. |
Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
凖 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ʨwə̰n˧˩˧ ʨon˧˥ ʨuʔun˧˥ | ʨwəŋ˧˩˨ ʨo̰ŋ˩˧ ʨuŋ˧˩˨ | ʨwəŋ˨˩˦ ʨoŋ˧˥ ʨuŋ˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ʨwən˧˩ ʨon˩˩ ʨṵn˩˧ | ʨwən˧˩ ʨon˩˩ ʨun˧˩ | ʨwə̰ʔn˧˩ ʨo̰n˩˧ ʨṵn˨˨ |