Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+51D6, 凖
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-51D6

[U+51D5]
CJK Unified Ideographs
[U+51D7]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 10 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “冫 10” ghi đè từ khóa trước, “走38”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Nguyên tắc chỉ đạo, đường lối chỉ đạo (để vạch ra chính sách…).

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

chuẩn, chốn, chũn

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨwə̰n˧˩˧ ʨon˧˥ ʨuʔun˧˥ʨwəŋ˧˩˨ ʨo̰ŋ˩˧ ʨuŋ˧˩˨ʨwəŋ˨˩˦ ʨoŋ˧˥ ʨuŋ˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʨwən˧˩ ʨon˩˩ ʨṵn˩˧ʨwən˧˩ ʨon˩˩ ʨun˧˩ʨwə̰ʔn˧˩ ʨo̰n˩˧ ʨṵn˨˨