Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+520A, 刊
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-520A

[U+5209]
CJK Unified Ideographs
[U+520B]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 3 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “刀 03” ghi đè từ khóa trước, “幺147”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Tạo chí xuất bản định kỳ.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

san, khan

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
saːn˧˧ xaːn˧˧ʂaːŋ˧˥ kʰaːŋ˧˥ʂaːŋ˧˧ kʰaːŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂaːn˧˥ xaːn˧˥ʂaːn˧˥˧ xaːn˧˥˧