Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán[sửa]

U+520A, 刊
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-520A

[U+5209]
CJK Unified Ideographs
[U+520B]

Tra cứu[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Danh từ[sửa]

  1. Tạo chí xuất bản định kỳ.

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

san, khan

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
saːn˧˧ xaːn˧˧ʂaːŋ˧˥ kʰaːŋ˧˥ʂaːŋ˧˧ kʰaːŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂaːn˧˥ xaːn˧˥ʂaːn˧˥˧ xaːn˧˥˧