刊
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tra từ bắt đầu bởi | |||
刊 |
Chữ Hán[sửa]
Tra cứu[sửa]
- Số nét: 5
- Bộ thủ: 刀 + 3 nét (xem trong Hán Việt tự điển)
- Dữ liệu Unicode: U+520A (liên kết ngoài tiếng Anh)
Chuyển tự[sửa]
- Chữ Latinh
- Chữ Hangul: 간
Tiếng Quan Thoại[sửa]
Danh từ[sửa]
刊
Chữ Nôm[sửa]
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
刊 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
saːn˧˧ xaːn˧˧ | ʂaːŋ˧˥ kʰaːŋ˧˥ | ʂaːŋ˧˧ kʰaːŋ˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ʂaːn˧˥ xaːn˧˥ | ʂaːn˧˥˧ xaːn˧˥˧ |