Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+55B1, 喱
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-55B1

[U+55B0]
CJK Unified Ideographs
[U+55B2]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 9 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “口 09” ghi đè từ khóa trước, “面39”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Gam.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

li, ly

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
li˧˧ li˧˧li˧˥ li˧˥li˧˧ li˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
li˧˥ li˧˥li˧˥˧ li˧˥˧