Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán[sửa]

U+5704, 圄
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-5704

[U+5703]
CJK Unified Ideographs
[U+5705]

Tra cứu[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Danh từ[sửa]

  1. (Như) Goal.

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

, ngữ

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
vuʔu˧˥ ŋɨʔɨ˧˥ju˧˩˨ ŋɨ˧˩˨ju˨˩˦ ŋɨ˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
vṵ˩˧ ŋɨ̰˩˧vu˧˩ ŋɨ˧˩vṵ˨˨ ŋɨ̰˨˨