園
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tra từ bắt đầu bởi | |||
園 |
Chữ Hán[sửa]
Tra cứu[sửa]
- Số nét: 13
- Bộ thủ: 囗 + 10 nét (xem trong Hán Việt tự điển)
- Dữ liệu Unicode: U+5712 (liên kết ngoài tiếng Anh)
Chuyển tự[sửa]
- Chữ Latinh
- Bính âm: yuán (yuan2)
- Phiên âm Hán-Việt: viên
- Chữ Hangul: 원
Tiếng Quan Thoại[sửa]
Danh từ[sửa]
園
Chữ Nôm[sửa]
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
園 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
vɨə̤n˨˩ viən˧˧ | jɨəŋ˧˧ jiəŋ˧˥ | jɨəŋ˨˩ jiəŋ˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
vɨən˧˧ viən˧˥ | vɨən˧˧ viən˧˥˧ |