Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán[sửa]

U+5712, 園
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-5712

[U+5711]
CJK Unified Ideographs
[U+5713]

Tra cứu[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Danh từ[sửa]

  1. Vườn cây ăn quả.

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

vườn, viên

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
vɨə̤n˨˩ viən˧˧jɨəŋ˧˧ jiəŋ˧˥jɨəŋ˨˩ jiəŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
vɨən˧˧ viən˧˥vɨən˧˧ viən˧˥˧