圩
Giao diện
Tra từ bắt đầu bởi | |||
圩 |
Chữ Hán
[sửa]
|
Tra cứu
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Tiếng Quan Thoại
[sửa]Danh từ
[sửa]圩
Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
圩 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
xɨ˧˧ vṳə˨˩ vɔ̤˨˩ vu˧˧ | kʰɨ˧˥ juə˧˧ jɔ˧˧ ju˧˥ | kʰɨ˧˧ juə˨˩ jɔ˨˩ ju˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
xɨ˧˥ vuə˧˧ vɔ˧˧ vu˧˥ | xɨ˧˥˧ vuə˧˧ vɔ˧˧ vu˧˥˧ |