坏
Tra từ bắt đầu bởi | |||
坏 |
Chữ Hán[sửa]
|
Bút thuận | |||
---|---|---|---|
![]() |
Tra cứu[sửa]
Chuyển tự[sửa]
- Chữ Latinh
- Chữ Hangul: 배
Tiếng Quan Thoại[sửa]
Danh từ[sửa]
坏
Chữ Nôm[sửa]
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
坏 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
hwa̰ːj˧˩˧ ɓṳj˨˩ hwaːj˧˧ foj˧˧ hwa̰ːʔj˨˩ | hwaːj˧˩˨ ɓuj˧˧ hwaːj˧˥ foj˧˥ hwa̰ːj˨˨ | hwaːj˨˩˦ ɓuj˨˩ hwaːj˧˧ foj˧˧ hwaːj˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
hwaːj˧˩ ɓuj˧˧ hwaːj˧˥ foj˧˥ hwaːj˨˨ | hwaːj˧˩ ɓuj˧˧ hwaːj˧˥ foj˧˥ hwa̰ːj˨˨ | hwa̰ːʔj˧˩ ɓuj˧˧ hwaːj˧˥˧ foj˧˥˧ hwa̰ːj˨˨ |