坡
Giao diện
Tra từ bắt đầu bởi | |||
坡 |
Chữ Hán
[sửa]
|
Tra cứu
[sửa]Chuyển tự
[sửa]- Chữ Latinh
- Bính âm: pō (po1)
- Phiên âm Hán-Việt: pha
- Chữ Hangul: 파
Tiếng Quan Thoại
[sửa]Danh từ
[sửa]坡
Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
坡 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɓəʔə˧˥ ɓə̤ː˨˩ fəː˧˧ vɨ̤ə˨˩ vaː˧˧ faː˧˧ zaː˧˧ | ɓəː˧˩˨ ɓəː˧˧ fəː˧˥ jɨə˧˧ jaː˧˥ faː˧˥ jaː˧˥ | ɓəː˨˩˦ ɓəː˨˩ fəː˧˧ jɨə˨˩ jaː˧˧ faː˧˧ jaː˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɓə̰ː˩˧ ɓəː˧˧ fəː˧˥ vɨə˧˧ vaː˧˥ faː˧˥ ɟaː˧˥ | ɓəː˧˩ ɓəː˧˧ fəː˧˥ vɨə˧˧ vaː˧˥ faː˧˥ ɟaː˧˥ | ɓə̰ː˨˨ ɓəː˧˧ fəː˧˥˧ vɨə˧˧ vaː˧˥˧ faː˧˥˧ ɟaː˧˥˧ |