Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+5761, 坡
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-5761

[U+5760]
CJK Unified Ideographs
[U+5762]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 5 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “土 05” ghi đè từ khóa trước, “首38”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Sườn đồi.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

bỡ, bờ, phơ, vừa, va, pha, da

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓəʔə˧˥ ɓə̤ː˨˩ fəː˧˧ vɨ̤ə˨˩ vaː˧˧ faː˧˧ zaː˧˧ɓəː˧˩˨ ɓəː˧˧ fəː˧˥ jɨə˧˧ jaː˧˥ faː˧˥ jaː˧˥ɓəː˨˩˦ ɓəː˨˩ fəː˧˧ jɨə˨˩ jaː˧˧ faː˧˧ jaː˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓə̰ː˩˧ ɓəː˧˧ fəː˧˥ vɨə˧˧ vaː˧˥ faː˧˥ ɟaː˧˥ɓəː˧˩ ɓəː˧˧ fəː˧˥ vɨə˧˧ vaː˧˥ faː˧˥ ɟaː˧˥ɓə̰ː˨˨ ɓəː˧˧ fəː˧˥˧ vɨə˧˧ vaː˧˥˧ faː˧˥˧ ɟaː˧˥˧