声
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tra từ bắt đầu bởi | |||
声 |
Chữ Hán[sửa]
Tra cứu[sửa]
- Số nét: 7
- Bộ thủ: 士 + 4 nét (xem trong Hán Việt tự điển)
- Dữ liệu Unicode: U+58F0 (liên kết ngoài tiếng Anh)
Chuyển tự[sửa]
- Chữ Latinh
- Chữ Hiragana こえ
- Chữ Hangul: 성
Tiếng Quan Thoại[sửa]
Danh từ[sửa]
声
Chữ Nôm[sửa]
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
声 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
tʰajŋ˧˧ tʰïŋ˧˧ | tʰan˧˥ tʰïn˧˥ | tʰan˧˧ tʰɨn˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tʰajŋ˧˥ tʰïŋ˧˥ | tʰajŋ˧˥˧ tʰïŋ˧˥˧ |
Tiếng Nhật[sửa]
Danh từ[sửa]
声 (こえ)
- Âm thanh, phát xuất bởi người.
- Âm thanh, phát xuất bởi động vật.