Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+58F0, 声
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-58F0

[U+58EF]
CJK Unified Ideographs
[U+58F1]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 4 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “士 04” ghi đè từ khóa trước, “魚39”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Âm nhạc.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

thanh, thinh

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰajŋ˧˧ tʰïŋ˧˧tʰan˧˥ tʰïn˧˥tʰan˧˧ tʰɨn˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰajŋ˧˥ tʰïŋ˧˥tʰajŋ˧˥˧ tʰïŋ˧˥˧

Tiếng Nhật

[sửa]

Danh từ

[sửa]

(こえ)

  1. Âm thanh, phát xuất bởi người.
  2. Âm thanh, phát xuất bởi động vật.