Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+5A01, 威
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-5A01

[U+5A00]
CJK Unified Ideographs
[U+5A02]
  • Bộ thủ: + 6 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “女 06” ghi đè từ khóa trước, “鹿39”.

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Trội hơn.

Dịch

[sửa]

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

ổi, uy, oai

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
o̰j˧˩˧ wi˧˧ waːj˧˧oj˧˩˨ wi˧˥ waːj˧˥oj˨˩˦ wi˧˧ waːj˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
oj˧˩ wi˧˥ waːj˧˥o̰ʔj˧˩ wi˧˥˧ waːj˧˥˧