Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+5B0B, 嬋
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-5B0B

[U+5B0A]
CJK Unified Ideographs
[U+5B0C]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 12 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “女 12” ghi đè từ khóa trước, “工42”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. , (từ lóng) người đàn bà trẻ đẹp.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

thuyền, thiền

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰwiə̤n˨˩ tʰiə̤n˨˩tʰwiəŋ˧˧ tʰiəŋ˧˧tʰwiəŋ˨˩ tʰiəŋ˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰwiən˧˧ tʰiən˧˧