Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+5B43, 孃
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-5B43

[U+5B42]
CJK Unified Ideographs
[U+5B44]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 17 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “女 17” ghi đè từ khóa trước, “工-6”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Kẻ tự phụ, kẻ hợm mình.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

nương

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
nɨəŋ˧˧nɨəŋ˧˥nɨəŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
nɨəŋ˧˥nɨəŋ˧˥˧