Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán[sửa]

U+5B59, 孙
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-5B59

[U+5B58]
CJK Unified Ideographs
[U+5B5A]

Tra cứu[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Danh từ[sửa]

  1. Cháu (của ông bà).
  2. Cháu chắt.

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

tôn

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ton˧˧toŋ˧˥toŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ton˧˥ton˧˥˧