Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán[sửa]

U+5B9E, 实
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-5B9E

[U+5B9D]
CJK Unified Ideographs
[U+5B9F]

Tra cứu[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Danh từ[sửa]

  1. Thực tế.

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

thật, thiệt, thực

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰə̰ʔt˨˩ tʰiə̰ʔt˨˩ tʰɨ̰ʔk˨˩tʰə̰k˨˨ tʰiə̰k˨˨ tʰɨ̰k˨˨tʰək˨˩˨ tʰiək˨˩˨ tʰɨk˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰət˨˨ tʰiət˨˨ tʰɨk˨˨tʰə̰t˨˨ tʰiə̰t˨˨ tʰɨ̰k˨˨