Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+5BDE, 寞
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-5BDE

[U+5BDD]
CJK Unified Ideographs
[U+5BDF]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 11 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “宀 11” ghi đè từ khóa trước, “亠38”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Ngườiẩn, ẩn sĩ.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

mịch

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
mḭ̈ʔk˨˩mḭ̈t˨˨mɨt˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
mïk˨˨mḭ̈k˨˨